Có 2 kết quả:

受冻挨饿 shòu dòng ái è ㄕㄡˋ ㄉㄨㄥˋ ㄚㄧˊ 受凍挨餓 shòu dòng ái è ㄕㄡˋ ㄉㄨㄥˋ ㄚㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go cold and hungry

Từ điển Trung-Anh

to go cold and hungry